Lexus LFA năm 2024 SUV

Found 0 items

Giới thiệu về Lexus LFA

Lexus LFA là một trong những siêu xe huyền thoại và mang tính biểu tượng nhất trong lịch sử ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản. Được ra mắt vào năm 2010, LFA không chỉ là một chiếc xe hiệu suất cao mà còn là một minh chứng cho khả năng kỹ thuật, sự tỉ mỉ và tinh thần đột phá của Toyota/Lexus. Cái tên LFA là viết tắt của "Lexus F-Sport Apex", thể hiện vị thế là đỉnh cao của dòng xe hiệu suất cao F-Sport của Lexus.

Với số lượng sản xuất cực kỳ giới hạn (chỉ 500 chiếc), Lexus LFA được coi là một tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật, một siêu xe thuần túy tập trung vào cảm giác lái phấn khích, âm thanh động cơ độc nhất vô nhị và hiệu suất vượt trội.

Lịch sử phát triển và Đột phá công nghệ

LFA có một quá trình phát triển dài và phức tạp, kéo dài gần một thập kỷ, thể hiện sự cầu toàn của các kỹ sư Nhật Bản.

  • 2005 - 2007: Lexus lần lượt giới thiệu các mẫu xe concept LFA tại các triển lãm ô tô, hé lộ tham vọng của hãng trong việc tạo ra một siêu xe đẳng cấp thế giới.

  • 2010: LFA chính thức được đưa vào sản xuất. Một trong những quyết định táo bạo nhất trong quá trình phát triển là việc chuyển đổi từ khung sườn nhôm sang khung sườn sợi carbon gia cố polymer (CFRP). Việc này giúp giảm trọng lượng xe đáng kể (giảm khoảng 100kg so với khung nhôm) và tăng độ cứng vững, nhưng cũng đẩy chi phí sản xuất lên rất cao.

  • Động cơ V10 huyền thoại: Trái tim của LFA là động cơ V10 hút khí tự nhiên, dung tích 4.8L, được phát triển với sự hợp tác của Yamaha. Động cơ này sản sinh công suất 552 mã lực và có khả năng đạt vòng tua cực cao (tới 9,000 vòng/phút) một cách cực kỳ nhanh chóng. Tốc độ tăng vòng tua nhanh đến mức kim đồng hồ analog không thể bắt kịp, do đó LFA phải sử dụng đồng hồ hiển thị dạng kỹ thuật số. Âm thanh động cơ V10 của LFA được ví như một bản giao hưởng, là một trong những âm thanh hay nhất của một chiếc xe hơi từng được sản xuất.

  • Thiết kế khí động học: Thân xe được thiết kế tinh xảo, với các đường nét sắc sảo và hệ thống khí động học tối ưu, bao gồm cánh gió sau có thể tự động nâng lên/hạ xuống.

Các phiên bản và Đặc điểm kỹ thuật

  • Lexus LFA: Phiên bản tiêu chuẩn, được sản xuất từ năm 2010 đến 2012 với số lượng giới hạn. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng 3.7 giây và đạt tốc độ tối đa 325 km/h.

  • Lexus LFA Nürburgring Package: Một phiên bản đặc biệt chỉ có 50 chiếc, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất trên đường đua. Phiên bản này có thêm cánh gió cố định bằng sợi carbon, hệ thống treo được tinh chỉnh, lốp xe hiệu suất cao và một số thay đổi về khí động học, giúp xe đạt thời gian tốt hơn trên đường đua Nürburgring nổi tiếng.

Các đối thủ cùng phân khúc

Khi ra mắt, Lexus LFA nằm trong phân khúc siêu xe hạng sang và cạnh tranh với các đối thủ sừng sỏ:

  • Ferrari 458 Italia: Một trong những siêu xe V8 hút khí tự nhiên nổi tiếng nhất của Ferrari.

  • Lamborghini Gallardo: Mẫu siêu xe V10 mạnh mẽ và nổi bật của Lamborghini.

  • Audi R8 V10: Đối thủ đồng hương với động cơ V10, nổi tiếng với khả năng sử dụng linh hoạt hàng ngày.

  • Porsche 911 GT3: Mẫu xe thể thao tập trung vào hiệu suất đường đua.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Lexus LFA không được phân phối chính hãng tại Việt Nam. Đây là một mẫu xe cực kỳ hiếm trên toàn cầu và giá trị của nó liên tục tăng cao trên thị trường sưu tầm.

  • Sự xuất hiện: Tại Việt Nam, chỉ có duy nhất một chiếc Lexus LFA được nhập khẩu về nước. Chiếc xe này từng gây "sốt" trong cộng đồng yêu xe khi xuất hiện vào năm 2012.

  • Giá trị sưu tầm: Do số lượng giới hạn và ý nghĩa lịch sử, giá trị của LFA đã vượt xa giá bán ban đầu. Trên thị trường xe cũ quốc tế, một chiếc LFA có thể được bán với giá hàng triệu USD.

  • Đặc điểm: Chiếc LFA duy nhất tại Việt Nam là một biểu tượng, thể hiện đẳng cấp và niềm đam mê của chủ sở hữu.

Lexus LFA không phải là một mẫu xe để kinh doanh đại trà, mà là một dự án "thể hiện" của Lexus, chứng minh khả năng của hãng trong việc tạo ra một siêu xe đẳng cấp, không thua kém các thương hiệu châu Âu. Mặc dù đã ngừng sản xuất, LFA vẫn sống mãi trong trái tim những người yêu xe trên toàn thế giới.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến