Vinfast LUX SA năm 2025 Mini Bus

Found 0 items

VinFast LUX SA2.0 là mẫu SUV 7 chỗ, cũng được phát triển dựa trên một nền tảng cao cấp của BMW và được thiết kế bởi Pininfarina. Đây là mẫu xe chủ lực, giúp VinFast khẳng định vị thế trong phân khúc SUV hạng E tại thị trường Việt Nam.

Tổng quan về VinFast LUX SA2.0

  • Phân khúc: LUX SA2.0 thuộc phân khúc SUV hạng E (full-size), cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Ford Everest, Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe và đặc biệt là các mẫu xe SUV 7 chỗ hạng sang.

  • Nguồn gốc: Xe sử dụng nền tảng của chiếc BMW X5 (thế hệ F15), được mua bản quyền và tinh chỉnh để phù hợp với thị hiếu và điều kiện đường xá tại Việt Nam. Thiết kế xe vẫn mang đậm phong cách sang trọng, mạnh mẽ đặc trưng của VinFast, với dải đèn LED chữ V ở đầu xe.

  • Thời gian sản xuất: Giống như LUX A2.0, LUX SA2.0 được giới thiệu tại Triển lãm ô tô Paris 2018 và chính thức được bàn giao đến tay khách hàng Việt Nam từ năm 2019, trước khi dừng sản xuất vào cuối năm 2022.

Các phiên bản và thông số kỹ thuật

VinFast LUX SA2.0 có ba phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Nâng caoCao cấp, với những trang bị và hiệu suất khác nhau.

Thông số LUX SA2.0 (Tiêu chuẩn & Nâng cao) LUX SA2.0 (Cao cấp)
Động cơ Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp
Công suất tối đa 228 mã lực 228 mã lực
Mô-men xoắn cực đại 350 Nm 350 Nm
Hộp số Tự động 8 cấp ZF Tự động 8 cấp ZF
Hệ dẫn động Cầu sau (RWD) Hai cầu (AWD)
Kích thước (DxRxC) 4.940 x 1.960 x 1.773 mm 4.940 x 1.960 x 1.773 mm
Chiều dài cơ sở 2.933 mm 2.933 mm
Hệ thống treo Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết

Phiên bản Cao cấp của LUX SA2.0 được trang bị thêm nhiều tiện nghi và công nghệ an toàn, bao gồm hệ thống dẫn động 2 cầu (AWD), camera 360 độ, màn hình giải trí lớn 10.4 inch, và nhiều tính năng khác.

Giá bán và chính sách

Khi ra mắt, VinFast đã áp dụng chính sách giá "3 không" cùng nhiều chương trình khuyến mãi, giúp LUX SA2.0 có mức giá cực kỳ cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.

  • Giá niêm yết (không áp dụng ưu đãi):

    • Tiêu chuẩn: khoảng 1,414 tỷ đồng.

    • Nâng cao: khoảng 1,499 tỷ đồng.

    • Cao cấp: khoảng 1,689 tỷ đồng.

Với chính sách hấp dẫn, LUX SA2.0 đã nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV 7 chỗ được ưa chuộng, vượt qua cả doanh số của nhiều đối thủ lâu năm.

Đánh giá và ý nghĩa

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế mạnh mẽ, bề thế: LUX SA2.0 sở hữu ngoại hình ấn tượng, toát lên vẻ sang trọng và đẳng cấp.

    • Vận hành vượt trội: Động cơ 2.0L tăng áp mạnh mẽ kết hợp hộp số ZF 8 cấp mang lại trải nghiệm lái thể thao, mượt mà.

    • Hệ thống an toàn: Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp, giúp người lái yên tâm hơn.

  • Hạn chế:

    • Giống như LUX A2.0, một số người tiêu dùng còn e ngại về chi phí bảo dưỡng và sửa chữa của một mẫu xe sử dụng nền tảng BMW.

    • Mức tiêu thụ nhiên liệu có phần cao hơn so với các đối thủ.

Mặc dù đã dừng sản xuất để VinFast chuyển sang xe điện, LUX SA2.0 vẫn là một mẫu xe đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường, khẳng định vị thế và khả năng sản xuất xe chất lượng cao của VinFast. Chiếc xe này đã tạo tiền đề vững chắc cho việc phát triển các mẫu SUV điện như VF 8 và VF 9 sau này.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.